Saturday 11 May 2024
10 NOK đến VND - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
10 Krone Na Uy =
23.529,41 Vietnamese Dong
1 NOK = 2.352,94 VND
1 VND = 0,000425 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 2.352,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ NOK to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NOK đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 NOK = 23,513.295110 VND | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 NOK = 23,296.925830 VND | -21.636928 VND | -0.920200 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 NOK = 23,267.677710 VND | -2.924812 VND | -0.125545 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 NOK = 23,388.238780 VND | +12.056107 VND | +0.518148 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 NOK = 23,416.112990 VND | +2.787421 VND | +0.119180 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 NOK = 23,348.526950 VND | -6.758604 VND | -0.288630 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 NOK = 23,348.526950 VND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | VND | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.0916 | 0.0000 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0849 | 0.0000 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0732 | 0.0000 |
CAD | 1.3665 | 1.4740 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.1252 | 0.0001 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 14.2751 | 0.0061 |
NOK | 10.9130 | 11.7719 | 13.6675 | 7.9863 | 0.0701 | 1 | 0.0004 |
VND | 25,455.0000 | 27,458.3621 | 31,879.8397 | 18,628.3586 | 163.3982 | 2,332.5317 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Vietnamese Dong = 2.352,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.