Friday 03 May 2024
1000 NOK đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
1000 Krone Na Uy =
25.022,59 Đồng Rupi Pakistan
1 NOK = 25,02 PKR
1 PKR = 0,0400 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 25,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ NOK to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NOK đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NOK = 25,020.64202967 PKR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NOK = 25,206.05953671 PKR | +0.18541751 PKR | +0.74105815 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 NOK = 25,263.37063891 PKR | +0.05731110 PKR | +0.22737034 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 NOK = 25,320.94295192 PKR | +0.05757231 PKR | +0.22788849 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 NOK = 25,282.53229844 PKR | -0.03841065 PKR | -0.15169519 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 NOK = 25,282.53229844 PKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 NOK = 25,369.12070628 PKR | +0.08658841 PKR | +0.34248313 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | PKR | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0911 | 0.0036 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0848 | 0.0033 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0726 | 0.0029 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.1246 | 0.0049 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 13.9367 | 0.5494 |
NOK | 10.9791 | 11.7864 | 13.7814 | 8.0289 | 0.0718 | 1 | 0.0394 |
PKR | 278.4993 | 298.9788 | 349.5837 | 203.6633 | 1.8201 | 25.3664 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng Rupi Pakistan = 25,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.