Sunday 28 April 2024
100 LRD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100 Dollar Liberia =
0,000221 Vàng (troy ounce)
1 LRD = 0,00000221 XAU
1 XAU = 451.969,35 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000221
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Dollar Liberia (LRD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 LRD (Dollar Liberia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ LRD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Dollar Liberia ( LRD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100 Dollar Liberia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 LRD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 LRD = 0.00022125 XAU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 LRD = 0.00022139 XAU | - | +0.06101587 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 LRD = 0.00022053 XAU | -0.00000001 XAU | -0.38782432 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 LRD = 0.00022275 XAU | +0.00000002 XAU | +1.00621094 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 LRD = 0.00022295 XAU | - | +0.08947278 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 LRD = 0.00022404 XAU | +0.00000001 XAU | +0.48872251 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 LRD = 0.00021950 XAU | -0.00000005 XAU | -2.02764529 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0052 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0048 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0041 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8067 | 364,353.9766 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 1 | 451,641.1916 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Vàng (troy ounce) = 0,00000221.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.