Saturday 11 May 2024

1000 LSL đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Lesotho Loti to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Lesotho Loti to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Lesotho Loti để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lesotho Loti to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lesotho Loti là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Lesotho Loti =

807,30 Eritrean Nakfa

1 LSL = 0,807 ERN

1 ERN = 1,24 LSL

Lesotho Loti đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:13 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Lesotho Loti dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,807

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LSL trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ LSL và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 LSL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Lesotho Loti (LSL) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 LSL (Lesotho Loti) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ LSL to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lesotho Loti (LSL) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lesotho Loti ( LSL ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Lesotho Loti ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 LSL đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 LSL = 807.303000 ERN - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 LSL = 807.309000 ERN +0.000006 ERN +0.000743 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 LSL = 807.305000 ERN -0.000004 ERN -0.000495 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 LSL = 811.694000 ERN +0.004389 ERN +0.543661 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 LSL = 811.694000 ERN - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 LSL = 810.7000 ERN -0.0010 ERN -0.1225 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 LSL = 810.646000 ERN -0.000054 ERN -0.006661 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNLSL
USD11.07871.25240.73110.00640.06670.0538
EUR0.927011.16100.67770.00600.06180.0499
GBP0.79850.861310.58370.00510.05320.0430
CAD1.36791.47551.713110.00880.09120.0736
JPY155.7850168.0457195.1052113.8904110.38578.3844
ERN15.000016.180518.786010.96610.096310.8073
LSL18.580420.042723.270113.58360.11931.23871

Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LSL to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Lesotho Loti là đơn vị tiền tệ trong Lesotho. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho LSL là . Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Lesotho Loti được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. LSL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lesotho Loti đến Eritrean Nakfa = 0,807.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.