Sunday 12 May 2024
50 LSL đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Lesotho Loti to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Lesotho Loti to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Lesotho Loti để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lesotho Loti to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lesotho Loti là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
50 Lesotho Loti =
40,37 Eritrean Nakfa
1 LSL = 0,807 ERN
1 ERN = 1,24 LSL
Lesotho Loti dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,807
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LSL trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ LSL và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 50 LSL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Lesotho Loti (LSL) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LSL (Lesotho Loti) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ LSL to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lesotho Loti (LSL) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Lesotho Loti ( LSL ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 50 Lesotho Loti ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LSL đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 LSL = 40.365150 ERN | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 LSL = 40.365150 ERN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 LSL = 40.365450 ERN | +0.000006 ERN | +0.000743 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 LSL = 40.365250 ERN | -0.000004 ERN | -0.000495 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 LSL = 40.584700 ERN | +0.004389 ERN | +0.543661 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 LSL = 40.584700 ERN | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 LSL = 40.5350 ERN | -0.0010 ERN | -0.1225 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LSL | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0538 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0618 | 0.0499 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0534 | 0.0431 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.0736 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 10.3850 | 8.3838 |
ERN | 15.0000 | 16.1805 | 18.7118 | 10.9669 | 0.0963 | 1 | 0.8073 |
LSL | 18.5804 | 20.0427 | 23.1781 | 13.5846 | 0.1193 | 1.2387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lesotho Loti sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LSL to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lesotho Loti đến Eritrean Nakfa = 0,807.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.