Tuesday 11 June 2024
043610 LYD đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
043610 Dinar Libya =
13.656,41 Đồng đô la Úc
1 LYD = 0,313 AUD
1 AUD = 3,19 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,313
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 043610 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 043610 Dinar Libya (LYD) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 043610 LYD (Dinar Libya) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ LYD to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 043610 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 043610 Dinar Libya ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 043610 LYD đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 043610 LYD = 13,538.768110 AUD | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 043610 LYD = 13,588.309070 AUD | +0.001136 AUD | +0.365919 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 043610 LYD = 13,699.950670 AUD | +0.002560 AUD | +0.821600 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 043610 LYD = 13,533.971010 AUD | -0.003806 AUD | -1.211535 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 043610 LYD = 13,553.203020 AUD | +0.000441 AUD | +0.142102 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 043610 LYD = 13,542.867450 AUD | -0.000237 AUD | -0.076259 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 043610 LYD = 13,548.100650 AUD | +0.000120 AUD | +0.038642 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | LYD | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2728 | 0.7269 | 0.0064 | 0.6610 | 0.2070 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1824 | 0.6752 | 0.0059 | 0.6140 | 0.1923 |
GBP | 0.7857 | 0.8458 | 1 | 0.5711 | 0.0050 | 0.5193 | 0.1626 |
CAD | 1.3758 | 1.4810 | 1.7511 | 1 | 0.0088 | 0.9094 | 0.2848 |
JPY | 157.0255 | 169.0382 | 199.8670 | 114.1348 | 1 | 103.7904 | 32.5018 |
AUD | 1.5129 | 1.6287 | 1.9257 | 1.0997 | 0.0096 | 1 | 0.3131 |
LYD | 4.8313 | 5.2009 | 6.1494 | 3.5116 | 0.0308 | 3.1934 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đồng đô la Úc = 0,313.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.