Sunday 19 May 2024
043610 LYD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Francia Comorian?
043610 Dinar Libya =
4.106.016,38 Francia Comorian
1 LYD = 94,15 KMF
1 KMF = 0,0106 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Francia Comorian = 94,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 043610 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 043610 Dinar Libya (LYD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 043610 LYD (Dinar Libya) sang KMF (Francia Comorian) ✅ LYD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 043610 Dinar Libya ( LYD ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 043610 Dinar Libya ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 043610 LYD đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 043610 LYD = 4,106,082.367660 KMF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 043610 LYD = 4,083,387.636440 KMF | -0.520402 KMF | -0.552710 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 043610 LYD = 4,069,839.099690 KMF | -0.310675 KMF | -0.331796 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 043610 LYD = 4,090,463.751430 KMF | +0.472934 KMF | +0.506768 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 043610 LYD = 4,095,953.68350 KMF | +0.12589 KMF | +0.13421 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 043610 LYD = 4,095,549.549630 KMF | -0.009267 KMF | -0.009867 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 043610 LYD = 4,109,886.162690 KMF | +0.328746 KMF | +0.350053 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | LYD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0022 | 0.2080 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0020 | 0.1909 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0017 | 0.1642 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.2831 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 0.3438 | 32.3700 |
KMF | 452.7250 | 493.2161 | 573.3534 | 332.5804 | 2.9087 | 1 | 94.1546 |
LYD | 4.8083 | 5.2384 | 6.0895 | 3.5323 | 0.0309 | 0.0106 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Francia Comorian = 94,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.