Tuesday 11 June 2024

043610 LYD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

043610 Dinar Libya =

1.416.691,03 Yen Nhật

1 LYD = 32,49 JPY

1 JPY = 0,0308 LYD

Dinar Libya đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:15:13 GMT+2 10 tháng 6, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Yen Nhật = 32,49

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 043610 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 043610 Dinar Libya (LYD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 043610 LYD (Dinar Libya) sang JPY (Yen Nhật) ✅ LYD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 043610 Dinar Libya ( LYD ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 043610 Dinar Libya ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 043610 LYD đến JPY Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 043610 LYD = 1,401,720.557020 JPY - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 043610 LYD = 1,404,299.783250 JPY +0.059143 JPY +0.184004 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 043610 LYD = 1,414,643.726370 JPY +0.237192 JPY +0.736591 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 043610 LYD = 1,406,768.850620 JPY -0.180575 JPY -0.556668 %
Juni 6, 2024 thứ năm 043610 LYD = 1,406,039.865860 JPY -0.016716 JPY -0.051820 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 043610 LYD = 1,401,619.032940 JPY -0.101372 JPY -0.314417 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 043610 LYD = 1,415,105.032950 JPY +0.309241 JPY +0.962173 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYD
USD11.07501.27280.72700.00640.2070
EUR0.930211.18400.67630.00590.1925
GBP0.78570.844610.57120.00500.1626
CAD1.37561.47871.750810.00880.2847
JPY157.0255168.8011199.8670114.1547132.5018
LYD4.83135.19366.14943.51230.03081

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Yen Nhật = 32,49.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.