Tuesday 11 June 2024
043610 LYD đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
043610 Dinar Libya =
70.620,42 Đôla Hong Kong
1 LYD = 1,62 HKD
1 HKD = 0,618 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 1,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 043610 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 043610 Dinar Libya (LYD) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 043610 LYD (Dinar Libya) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ LYD to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 043610 Dinar Libya ( LYD ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 043610 Dinar Libya ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 043610 LYD đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 043610 LYD = 70,620.420430 HKD | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 043610 LYD = 69,680.276050 HKD | -0.021558 HKD | -1.331264 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 043610 LYD = 69,993.046970 HKD | +0.007172 HKD | +0.448866 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 043610 LYD = 70,525.699510 HKD | +0.012214 HKD | +0.761008 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 043610 LYD = 70,518.634690 HKD | -0.000162 HKD | -0.010017 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 043610 LYD = 70,580.473670 HKD | +0.001418 HKD | +0.087692 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 043610 LYD = 70,434.729050 HKD | -0.003342 HKD | -0.206494 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | LYD | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2733 | 0.7264 | 0.0064 | 0.1281 | 0.2074 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1844 | 0.6757 | 0.0059 | 0.1191 | 0.1929 |
GBP | 0.7853 | 0.8443 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.1006 | 0.1628 |
CAD | 1.3767 | 1.4801 | 1.7530 | 1 | 0.0088 | 0.1763 | 0.2855 |
JPY | 157.2480 | 169.0548 | 200.2292 | 114.2222 | 1 | 20.1371 | 32.6060 |
HKD | 7.8089 | 8.3952 | 9.9433 | 5.6722 | 0.0497 | 1 | 1.6192 |
LYD | 4.8227 | 5.1848 | 6.1409 | 3.5031 | 0.0307 | 0.6176 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đôla Hong Kong = 1,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.