Wednesday 12 June 2024

9.5 LYD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

9.5 Dinar Libya =

92,76 Đồng bảng Ai Cập

1 LYD = 9,76 EGP

1 EGP = 0,102 LYD

Dinar Libya đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:50:15 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 9,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 9.5 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 9.5 Dinar Libya (LYD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 9.5 LYD (Dinar Libya) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ LYD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 9.5 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 9.5 Dinar Libya ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 9.5 LYD đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 9.5 LYD = 92.755046 EGP - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 9.5 LYD = 93.945557 EGP +0.125317 EGP +1.283501 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 9.5 LYD = 92.790766 EGP -0.121557 EGP -1.229214 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 9.5 LYD = 92.773409 EGP -0.001827 EGP -0.018705 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 9.5 LYD = 93.478908 EGP +0.074263 EGP +0.760453 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 9.5 LYD = 93.45777 EGP -0.00223 EGP -0.02261 %
Juni 6, 2024 thứ năm 9.5 LYD = 93.70648 EGP +0.02618 EGP +0.26612 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPLYD
USD11.07521.27580.72730.00640.02100.2053
EUR0.930011.18650.67640.00590.01950.1909
GBP0.78390.842810.57010.00500.01640.1609
CAD1.37501.47841.754110.00870.02890.2823
JPY157.3175169.1550200.6985114.414813.301132.2939
EGP47.656451.242360.797934.65980.302919.7828
LYD4.87145.23806.21483.54290.03100.10221

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Đồng bảng Ai Cập = 9,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.