Monday 17 June 2024
000080000 LYD đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
000080000 Dinar Libya =
12.952,42 Falkland Islands Pound
1 LYD = 0,162 FKP
1 FKP = 6,18 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,162
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 000080000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000080000 Dinar Libya (LYD) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000080000 LYD (Dinar Libya) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ LYD to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000080000 Dinar Libya ( LYD ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 000080000 Dinar Libya ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000080000 LYD đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000080000 LYD = 12,952.400000 FKP | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000080000 LYD = 12,976.560000 FKP | +0.000302 FKP | +0.186529 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000080000 LYD = 12,976.560000 FKP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000080000 LYD = 12,850.880000 FKP | -0.001571 FKP | -0.968516 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000080000 LYD = 12,948.880000 FKP | +0.001225 FKP | +0.762594 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000080000 LYD = 13,073.760000 FKP | +0.001561 FKP | +0.964408 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000080000 LYD = 13,205.920000 FKP | +0.001652 FKP | +1.010880 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | LYD | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 1.2745 | 0.2063 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 1.1887 | 0.1924 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 1.0046 | 0.1626 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 1.7513 | 0.2835 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 201.1357 | 32.5538 |
FKP | 0.7846 | 0.8413 | 0.9954 | 0.5710 | 0.0050 | 1 | 0.1618 |
LYD | 4.8477 | 5.1979 | 6.1504 | 3.5279 | 0.0307 | 6.1786 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Falkland Islands Pound = 0,162.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.