Friday 10 May 2024

100 LYD đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

100 Dinar Libya =

16,59 Đồng bảng Gibraltar

1 LYD = 0,166 GIP

1 GIP = 6,03 LYD

Dinar Libya đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:10:16 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,166

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 100 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Dinar Libya (LYD) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 LYD (Dinar Libya) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ LYD to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 100 Dinar Libya ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 LYD đến GIP Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 100 LYD = 16.58700 GIP - -
Mai 9, 2024 thứ năm 100 LYD = 16.527500 GIP -0.000595 GIP -0.358715 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 100 LYD = 16.500800 GIP -0.000267 GIP -0.161549 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 100 LYD = 16.517500 GIP +0.000167 GIP +0.101207 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 100 LYD = 16.510100 GIP -0.000074 GIP -0.044801 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 100 LYD = 16.52700 GIP +0.00017 GIP +0.10236 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100 LYD = 16.466800 GIP -0.000602 GIP -0.364252 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPLYD
USD11.07801.25240.73040.00641.24570.2055
EUR0.927611.16170.67750.00601.15550.1907
GBP0.79850.860810.58320.00510.99470.1641
CAD1.36921.47601.714710.00881.70560.2814
JPY155.4750167.6098194.7137113.55301193.675131.9578
GIP0.80280.86541.00540.58630.005210.1650
LYD4.86505.24476.09283.55320.03136.06031

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Đồng bảng Gibraltar = 0,166.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.