Saturday 27 April 2024
LYD đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Dinar Libya =
0,165 Đồng bảng Gibraltar
1 LYD = 0,165 GIP
1 GIP = 6,08 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,165
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ LYD to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 0.164574 GIP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 0.164849 GIP | +0.000275 GIP | +0.167098 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 0.164847 GIP | -0.000002 GIP | -0.001213 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 0.164671 GIP | -0.000176 GIP | -0.106766 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 0.164669 GIP | -0.000002 GIP | -0.001215 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 0.164887 GIP | +0.000218 GIP | +0.132387 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 0.164887 GIP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | LYD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.2055 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.1917 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.1644 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.2808 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 32.0536 |
GIP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.1650 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 6.0604 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đồng bảng Gibraltar = 0,165.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.