Sunday 16 June 2024
0.05000000 LYD đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
0.05000000 Dinar Libya =
13,51 Dinar Iraq
1 LYD = 270,20 IQD
1 IQD = 0,00370 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 270,20
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 0.05000000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.05000000 Dinar Libya (LYD) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.05000000 LYD (Dinar Libya) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ LYD to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.05000000 Dinar Libya ( LYD ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 0.05000000 Dinar Libya ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.05000000 LYD đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.05000000 LYD = 13.508772 IQD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.05000000 LYD = 13.508772 IQD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.05000000 LYD = 13.482075 IQD | -0.533944 IQD | -0.197629 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.05000000 LYD = 13.489788 IQD | +0.154262 IQD | +0.057210 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.05000000 LYD = 13.452136 IQD | -0.753033 IQD | -0.279112 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.05000000 LYD = 13.53785 IQD | +1.71436 IQD | +0.63721 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.05000000 LYD = 13.546059 IQD | +0.164098 IQD | +0.060607 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | LYD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0008 | 0.2067 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0007 | 0.1929 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0006 | 0.1633 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0011 | 0.2843 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.1204 | 32.5416 |
IQD | 1,306.8494 | 1,400.9213 | 1,654.4052 | 950.3323 | 8.3025 | 1 | 270.1754 |
LYD | 4.8370 | 5.1852 | 6.1234 | 3.5175 | 0.0307 | 0.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
![Iraq](/media/countries/img/iq.png)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Dinar Iraq = 270,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.