Friday 21 June 2024

0.05000000 LYD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

0.05000000 Dinar Libya =

0,0103 Đô la Mĩ

1 LYD = 0,206 USD

1 USD = 4,86 LYD

Dinar Libya đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:30:15 GMT+2 21 tháng 6, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,206

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.05000000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.05000000 Dinar Libya (LYD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.05000000 LYD (Dinar Libya) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LYD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.05000000 Dinar Libya ( LYD ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 0.05000000 Dinar Libya ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.05000000 LYD đến USD Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.05000000 LYD = 0.010291 USD - -
Juni 20, 2024 thứ năm 0.05000000 LYD = 0.010309 USD +0.000367 USD +0.178314 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.05000000 LYD = 0.010330 USD +0.000422 USD +0.204672 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.05000000 LYD = 0.010337 USD +0.000139 USD +0.067278 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.05000000 LYD = 0.010318 USD -0.000392 USD -0.189606 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.05000000 LYD = 0.010337 USD +0.000385 USD +0.186573 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.05000000 LYD = 0.010337 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYD
USD11.07161.26530.73090.00630.2058
EUR0.933211.18070.68210.00590.1921
GBP0.79030.846910.57770.00500.1627
CAD1.36811.46611.731110.00860.2816
JPY158.9045170.2883201.0635116.1468132.7052
LYD4.85875.20686.14773.55130.03061

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Đô la Mĩ = 0,206.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.