Thursday 16 May 2024
LYD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Dinar Libya =
840,34 Riel Campuchia
1 LYD = 840,34 KHR
1 KHR = 0,00119 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 840,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ LYD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 840.057937 KHR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 839.97323 KHR | -0.08471 KHR | -0.01008 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 838.397135 KHR | -1.576095 KHR | -0.187636 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 838.339179 KHR | -0.057956 KHR | -0.006913 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 838.167939 KHR | -0.171240 KHR | -0.020426 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 838.167939 KHR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 838.784571 KHR | +0.616632 KHR | +0.073569 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | LYD | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2064 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0002 | 0.1898 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0002 | 0.1628 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.2812 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 0.0381 | 32.0442 |
KHR | 4,077.5005 | 4,434.4517 | 5,170.0972 | 2,992.7049 | 26.2634 | 1 | 841.5909 |
LYD | 4.8450 | 5.2691 | 6.1432 | 3.5560 | 0.0312 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Riel Campuchia = 840,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.