Wednesday 29 May 2024
0.000000133 LYD đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
0.000000133 Dinar Libya =
0,00000155 Denar Macedonian
1 LYD = 11,68 MKD
1 MKD = 0,0856 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 11,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.000000133 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000000133 Dinar Libya (LYD) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000000133 LYD (Dinar Libya) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ LYD to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000000133 Dinar Libya ( LYD ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 0.000000133 Dinar Libya ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000000133 LYD đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000000133 LYD = 0.00000155 MKD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000000133 LYD = 0.00000156 MKD | +0.00628695 MKD | +0.05379173 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000000133 LYD = 0.00000156 MKD | +0.03662560 MKD | +0.31320383 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.000000133 LYD = 0.00000156 MKD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.000000133 LYD = 0.00000156 MKD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.000000133 LYD = 0.00000157 MKD | +0.04087275 MKD | +0.34843206 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.000000133 LYD = 0.00000156 MKD | -0.01480778 MKD | -0.12579504 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MKD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0176 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0162 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.0139 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0241 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 2.7645 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.0852 |
MKD | 56.7743 | 61.6275 | 71.9018 | 41.5275 | 0.3617 | 11.7304 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Denar Macedonian = 11,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.