Saturday 27 April 2024

LYD đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

11,79 Denar Macedonian

1 LYD = 11,79 MKD

1 MKD = 0,0848 LYD

Dinar Libya đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:10:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 11,79

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ LYD to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến MKD Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 11.83179914 MKD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 11.77967300 MKD -0.05212615 MKD -0.44055977 %
April 25, 2024 thứ năm 1 LYD = 11.81418648 MKD +0.03451348 MKD +0.29299182 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 11.79662616 MKD -0.01756031 MKD -0.14863749 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 LYD = 11.85227327 MKD +0.05564710 MKD +0.47172048 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 LYD = 11.860443 MKD +0.008170 MKD +0.068930 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 LYD = 11.860443 MKD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDMKD
USD11.07231.25010.73210.00640.20550.0174
EUR0.932611.16580.68270.00600.19170.0162
GBP0.80000.857810.58560.00510.16440.0139
CAD1.36601.46481.707610.00880.28080.0238
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632132.05362.7166
LYD4.86515.21696.08173.56160.031210.0848
MKD57.403361.554671.758742.02390.368111.79901

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Denar Macedonian = 11,79.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.