Saturday 04 May 2024
10 LYD đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
10 Dinar Libya =
4.312,20 Myanma Kyat
1 LYD = 431,22 MMK
1 MMK = 0,00232 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 431,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 10 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Libya (LYD) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LYD (Dinar Libya) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ LYD to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Libya ( LYD ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 10 Dinar Libya ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LYD đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 LYD = 4,305.927640 MMK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 LYD = 4,308.883510 MMK | +0.295587 MMK | +0.068647 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 LYD = 4,302.638050 MMK | -0.624546 MMK | -0.144944 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 LYD = 4,309.426450 MMK | +0.678840 MMK | +0.157773 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 LYD = 4,306.738510 MMK | -0.268794 MMK | -0.062373 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 LYD = 4,315.900380 MMK | +0.916187 MMK | +0.212733 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 LYD = 4,315.900380 MMK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MMK | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.2059 | 0.0005 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.1911 | 0.0004 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1641 | 0.0004 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.2815 | 0.0007 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 31.5104 | 0.0731 |
LYD | 4.8573 | 5.2322 | 6.0949 | 3.5529 | 0.0317 | 1 | 0.0023 |
MMK | 2,094.1198 | 2,255.7439 | 2,627.7007 | 1,531.7411 | 13.6821 | 431.1293 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Myanma Kyat = 431,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.