Friday 03 May 2024

1000 LYD đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1000 Dinar Libya =

7.557,84 Nicaraguan Córdoba

1 LYD = 7,56 NIO

1 NIO = 0,132 LYD

Dinar Libya đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:15:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 7,56

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Dinar Libya (LYD) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 LYD (Dinar Libya) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ LYD to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Libya ( LYD ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1000 Dinar Libya ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 LYD đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 LYD = 7,552.825000 NIO - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 LYD = 7,525.341000 NIO -0.027484 NIO -0.363890 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 LYD = 7,538.568000 NIO +0.013227 NIO +0.175766 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 LYD = 7,538.459000 NIO -0.000109 NIO -0.001446 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 LYD = 7,563.218000 NIO +0.024759 NIO +0.328436 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 LYD = 7,563.218000 NIO - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 LYD = 7,563.218000 NIO - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDNIO
USD11.07351.25520.73130.00650.20580.0272
EUR0.931511.16930.68120.00610.19170.0254
GBP0.79670.855210.58260.00520.16400.0217
CAD1.36751.46801.716510.00890.28150.0372
JPY153.0120164.2637192.0668111.8958131.49754.1647
LYD4.85795.21516.09783.55250.031710.1322
NIO36.740139.441846.117726.86760.24017.56291

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Nicaraguan Córdoba = 7,56.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.