Sunday 28 April 2024

1000 LYD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1000 Dinar Libya =

2.263,06 Krone Na Uy

1 LYD = 2,26 NOK

1 NOK = 0,442 LYD

Dinar Libya đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:25:31 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 2,26

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Dinar Libya (LYD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 LYD (Dinar Libya) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ LYD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Libya ( LYD ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1000 Dinar Libya ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 LYD đến NOK Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 LYD = 2,263.061000 NOK - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 LYD = 2,263.061000 NOK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 LYD = 2,252.755000 NOK -0.010306 NOK -0.455401 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 LYD = 2,256.637000 NOK +0.003882 NOK +0.172322 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 LYD = 2,237.45000 NOK -0.01919 NOK -0.85025 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 LYD = 2,253.257000 NOK +0.015807 NOK +0.706474 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 LYD = 2,263.334000 NOK +0.010077 NOK +0.447219 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDNOK
USD11.07231.25010.73210.00640.20550.0912
EUR0.932611.16580.68270.00600.19170.0850
GBP0.80000.857810.58560.00510.16440.0729
CAD1.36601.46481.707610.00880.28080.1245
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632132.053614.2178
LYD4.86515.21696.08173.56160.031210.4436
NOK10.968211.761413.71118.02960.07032.25451

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Krone Na Uy = 2,26.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.