Sunday 12 May 2024

1000 LYD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

1000 Dinar Libya =

7,31 Bạc (troy ounce)

1 LYD = 0,00731 XAG

1 XAG = 136,83 LYD

Dinar Libya đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:25:11 GMT+2 12 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00731

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Dinar Libya (LYD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 LYD (Dinar Libya) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ LYD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Libya ( LYD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 1000 Dinar Libya ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 LYD đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 LYD = 7.308000 XAG - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 LYD = 7.302000 XAG -0.000006 XAG -0.082102 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 LYD = 7.293000 XAG -0.000009 XAG -0.123254 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 LYD = 7.525000 XAG +0.000232 XAG +3.181133 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 LYD = 7.542000 XAG +0.000017 XAG +0.225914 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 LYD = 7.497000 XAG -0.000045 XAG -0.596659 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 LYD = 7.763000 XAG +0.000266 XAG +3.548086 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDXAG
USD11.07871.24750.73110.00640.205928.1714
EUR0.927011.15640.67780.00600.190926.1160
GBP0.80160.864710.58610.00510.165022.5832
CAD1.36781.47541.706210.00880.281638.5314
JPY155.7750168.0349194.3217113.8915132.07214,388.4001
LYD4.85705.23936.05893.55110.03121136.8291
XAG0.03550.03830.04430.02600.00020.00731

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 12, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Bạc (troy ounce) = 0,00731.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.