Thursday 16 May 2024
10 LYD đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
10 Dinar Libya =
1.239,93 Đồng Sudan
1 LYD = 123,99 SDG
1 SDG = 0,00807 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 123,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 10 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Libya (LYD) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LYD (Dinar Libya) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ LYD to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 10 Dinar Libya ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LYD đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 LYD = 1,239.919750 SDG | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 LYD = 1,236.80830 SDG | -0.31114 SDG | -0.25094 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 LYD = 1,235.318880 SDG | -0.148942 SDG | -0.120424 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 LYD = 1,237.3840 SDG | +0.2065 SDG | +0.1672 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 LYD = 1,236.317340 SDG | -0.106666 SDG | -0.086203 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 LYD = 1,241.807580 SDG | +0.549024 SDG | +0.444080 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 LYD = 1,237.359160 SDG | -0.444842 SDG | -0.358221 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SDG | |
USD | 1 | 1.0883 | 1.2684 | 0.7345 | 0.0065 | 0.2064 | 0.0017 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1656 | 0.6750 | 0.0059 | 0.1897 | 0.0015 |
GBP | 0.7884 | 0.8580 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.1627 | 0.0013 |
CAD | 1.3614 | 1.4816 | 1.7269 | 1 | 0.0088 | 0.2810 | 0.0023 |
JPY | 154.8330 | 168.4973 | 196.3939 | 113.7282 | 1 | 31.9573 | 0.2576 |
LYD | 4.8450 | 5.2726 | 6.1455 | 3.5588 | 0.0313 | 1 | 0.0081 |
SDG | 601.0005 | 654.0399 | 762.3234 | 441.4480 | 3.8816 | 124.0455 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đồng Sudan = 123,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.