Monday 29 April 2024

LYD đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng Sudan

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng Sudan?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

120,14 Đồng Sudan

1 LYD = 120,14 SDG

1 SDG = 0,00832 LYD

Dinar Libya đến Đồng Sudan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:15:33 GMT+2 29 tháng 4, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 120,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Đồng Sudan

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ LYD to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng Sudan ( SDG )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến SDG Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 1 LYD = 120.135657 SDG - -
April 28, 2024 chủ nhật 1 LYD = 120.135683 SDG +0.000026 SDG +0.000022 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 120.135683 SDG - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 120.336169 SDG +0.200486 SDG +0.166883 %
April 25, 2024 thứ năm 1 LYD = 120.335254 SDG -0.000915 SDG -0.000760 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 120.206268 SDG -0.128986 SDG -0.107189 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 LYD = 120.205 SDG -0.001 SDG -0.001 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDSDG
USD11.07231.25010.73210.00640.20550.0017
EUR0.932611.16580.68270.00600.19170.0016
GBP0.80000.857810.58560.00510.16440.0014
CAD1.36601.46481.707610.00880.28080.0023
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632132.05360.2661
LYD4.86515.21696.08173.56160.031210.0083
SDG586.0003628.3781732.5461428.99943.7578120.45011

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to SDG máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho SDG là . Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Đồng Sudan = 120,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.