Tuesday 07 May 2024
0008 LYD đến SZL - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Swazi Lilangeni
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Swazi Lilangeni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Swazi Lilangeni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Lilangeni hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Swazi Lilangeni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Swazi Lilangeni?
0008 Dinar Libya =
30,44 Swazi Lilangeni
1 LYD = 3,80 SZL
1 SZL = 0,263 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Swazi Lilangeni = 3,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Swazi Lilangeni
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Swazi Lilangeni với số lượng 0008 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0008 Dinar Libya (LYD) và Swazi Lilangeni (SZL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0008 LYD (Dinar Libya) sang SZL (Swazi Lilangeni) ✅ LYD to SZL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Swazi Lilangeni (SZL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0008 Dinar Libya ( LYD ) trong Swazi Lilangeni ( SZL )
So sánh giá của 0008 Dinar Libya ở Swazi Lilangeni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0008 LYD đến SZL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0008 LYD = 30.43259940 SZL | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0008 LYD = 30.41316282 SZL | -0.00242957 SZL | -0.06386764 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0008 LYD = 30.41316282 SZL | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0008 LYD = 30.36467980 SZL | -0.00606038 SZL | -0.15941457 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0008 LYD = 30.40830755 SZL | +0.00545347 SZL | +0.14367925 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0008 LYD = 30.49338294 SZL | +0.01063442 SZL | +0.27977679 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0008 LYD = 30.58922495 SZL | +0.01198025 SZL | +0.31430429 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SZL | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.2054 | 0.0543 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.1907 | 0.0504 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.1635 | 0.0432 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.2806 | 0.0742 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 31.7381 | 8.3911 |
LYD | 4.8697 | 5.2438 | 6.1150 | 3.5632 | 0.0315 | 1 | 0.2644 |
SZL | 18.4187 | 19.8339 | 23.1289 | 13.4773 | 0.1192 | 3.7824 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to SZL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Swazi Lilangeni = 3,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.