Thursday 02 May 2024
0008 LYD đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
0008 Dinar Libya =
5,77 Turkmenistan Manat
1 LYD = 0,722 TMT
1 TMT = 1,39 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,722
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 0008 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0008 Dinar Libya (LYD) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0008 LYD (Dinar Libya) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ LYD to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0008 Dinar Libya ( LYD ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 0008 Dinar Libya ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0008 LYD đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0008 LYD = 5.737496 TMT | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0008 LYD = 5.760008 TMT | +0.002814 TMT | +0.392366 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0008 LYD = 5.759992 TMT | -0.000002 TMT | -0.000278 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0008 LYD = 5.740272 TMT | -0.002465 TMT | -0.342362 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0008 LYD = 5.740272 TMT | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0008 LYD = 5.740272 TMT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0008 LYD = 5.749848 TMT | +0.001197 TMT | +0.166821 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | TMT | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.2062 | 0.2857 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.1924 | 0.2667 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.1645 | 0.2280 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.2833 | 0.3926 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 32.1486 | 44.5563 |
LYD | 4.8508 | 5.1975 | 6.0783 | 3.5300 | 0.0311 | 1 | 1.3859 |
TMT | 3.5000 | 3.7501 | 4.3856 | 2.5470 | 0.0224 | 0.7215 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Turkmenistan Manat = 0,722.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.