Thursday 09 May 2024
9.00 LYD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
9.00 Dinar Libya =
23.516,02 Uzbekistan Som
1 LYD = 2.612,89 UZS
1 UZS = 0,000383 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 2.612,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 9.00 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.00 Dinar Libya (LYD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.00 LYD (Dinar Libya) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LYD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.00 Dinar Libya ( LYD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 9.00 Dinar Libya ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.00 LYD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 9.00 LYD = 23,498.69451697 UZS | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 9.00 LYD = 23,498.69451697 UZS | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 9.00 LYD = 23,437.50000000 UZS | -6.79939077 UZS | -0.26041667 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 9.00 LYD = 23,437.50000000 UZS | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 9.00 LYD = 23,437.50000000 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 9.00 LYD = 23,437.50000000 UZS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 9.00 LYD = 23,316.06217617 UZS | -13.49309154 UZS | -0.51813472 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | UZS | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.2059 | 0.0001 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.1916 | 0.0001 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.1648 | 0.0001 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.2826 | 0.0001 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 32.0260 | 0.0123 |
LYD | 4.8571 | 5.2203 | 6.0698 | 3.5391 | 0.0312 | 1 | 0.0004 |
UZS | 12,691.1137 | 13,639.9788 | 15,859.7290 | 9,247.1847 | 81.5865 | 2,612.8908 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Uzbekistan Som = 2.612,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.