Thursday 09 May 2024
9.00 LYD đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
9.00 Dinar Libya =
245,75 Haiti Gourde
1 LYD = 27,31 HTG
1 HTG = 0,0366 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 27,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 9.00 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.00 Dinar Libya (LYD) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.00 LYD (Dinar Libya) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ LYD to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.00 Dinar Libya ( LYD ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 9.00 Dinar Libya ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.00 LYD đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 9.00 LYD = 245.751615 HTG | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 9.00 LYD = 245.3679 HTG | -0.0426 HTG | -0.1561 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 9.00 LYD = 245.840274 HTG | +0.052486 HTG | +0.192517 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 9.00 LYD = 245.096505 HTG | -0.082641 HTG | -0.302542 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 9.00 LYD = 245.096505 HTG | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 9.00 LYD = 244.801692 HTG | -0.032757 HTG | -0.120284 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 9.00 LYD = 244.970307 HTG | +0.018735 HTG | +0.068878 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | LYD | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0075 | 0.2059 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0070 | 0.1919 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0060 | 0.1649 |
CAD | 1.3724 | 1.4726 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.2825 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.6097 | 1 | 1.1756 | 32.1001 |
HTG | 132.6271 | 142.3146 | 165.6100 | 96.6413 | 0.8506 | 1 | 27.3057 |
LYD | 4.8571 | 5.2119 | 6.0650 | 3.5392 | 0.0312 | 0.0366 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Haiti Gourde = 27,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.