Thursday 09 May 2024

9.00 LYD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Honduras Lempira

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Honduras Lempira?

Amount
From
To

9.00 Dinar Libya =

45,82 Honduras Lempira

1 LYD = 5,09 HNL

1 HNL = 0,196 LYD

Dinar Libya đến Honduras Lempira conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:45:10 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 5,09

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Honduras Lempira

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 9.00 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 9.00 Dinar Libya (LYD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 9.00 LYD (Dinar Libya) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ LYD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 9.00 Dinar Libya ( LYD ) trong Honduras Lempira ( HNL )

So sánh giá của 9.00 Dinar Libya ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 9.00 LYD đến HNL Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 9.00 LYD = 45.816255 HNL - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 9.00 LYD = 45.916029 HNL +0.011086 HNL +0.217770 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 9.00 LYD = 45.949617 HNL +0.003732 HNL +0.073151 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 9.00 LYD = 45.644949 HNL -0.033852 HNL -0.663048 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 9.00 LYD = 45.644949 HNL - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 9.00 LYD = 45.692658 HNL +0.005301 HNL +0.104522 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 9.00 LYD = 45.628074 HNL -0.007176 HNL -0.141344 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLLYD
USD11.07481.24970.72860.00640.04040.2059
EUR0.930411.16270.67790.00600.03760.1916
GBP0.80020.860010.58310.00510.03240.1648
CAD1.37241.47501.715110.00880.05550.2826
JPY155.5540167.1842194.3915113.342016.291132.0260
HNL24.726126.574830.899518.01630.159015.0907
LYD4.85715.22036.06983.53910.03120.19641

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho HNL là L. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Honduras Lempira = 5,09.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.