Tuesday 04 June 2024
91.08 LYD đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
91.08 Dinar Libya =
51,09 Dollar Đông Caribe
1 LYD = 0,561 XCD
1 XCD = 1,78 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,561
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 91.08 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 91.08 Dinar Libya (LYD) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 91.08 LYD (Dinar Libya) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ LYD to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 91.08 Dinar Libya ( LYD ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 91.08 Dinar Libya ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 91.08 LYD đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 91.08 LYD = 51.0868 XCD | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 91.08 LYD = 50.767628 XCD | -0.003504 XCD | -0.624710 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 91.08 LYD = 50.770451 XCD | +0.000031 XCD | +0.005562 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 91.08 LYD = 50.748228 XCD | -0.000244 XCD | -0.043773 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 91.08 LYD = 50.903064 XCD | +0.001700 XCD | +0.305106 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 91.08 LYD = 50.648768 XCD | -0.002792 XCD | -0.499568 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 91.08 LYD = 50.672449 XCD | +0.000260 XCD | +0.046755 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XCD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 0.2062 | 0.3700 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6714 | 0.0059 | 0.1895 | 0.3402 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.1613 | 0.2895 |
CAD | 1.3693 | 1.4895 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 0.2823 | 0.5067 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 31.9308 | 57.3066 |
LYD | 4.8503 | 5.2761 | 6.2001 | 3.5422 | 0.0313 | 1 | 1.7947 |
XCD | 2.7026 | 2.9398 | 3.4546 | 1.9737 | 0.0174 | 0.5572 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Dollar Đông Caribe = 0,561.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.