Wednesday 12 June 2024
130 MAD đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
130 Dirham Ma-rốc =
48,34 Sheqel Mới của Israel
1 MAD = 0,372 ILS
1 ILS = 2,69 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,372
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 130 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 130 Dirham Ma-rốc (MAD) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 130 MAD (Dirham Ma-rốc) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ MAD to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 130 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 130 Dirham Ma-rốc ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 130 MAD đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 130 MAD = 48.50407826 ILS | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 130 MAD = 48.91280014 ILS | +0.00314401 ILS | +0.84265467 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 130 MAD = 49.05195772 ILS | +0.00107044 ILS | +0.28450135 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 130 MAD = 49.23802266 ILS | +0.00143127 ILS | +0.37932215 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 130 MAD = 49.34936656 ILS | +0.00085649 ILS | +0.22613398 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 130 MAD = 49.10391030 ILS | -0.00188813 ILS | -0.49738484 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 130 MAD = 48.73062349 ILS | -0.00287144 ILS | -0.76019773 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | MAD | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.2712 | 0.1005 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.2502 | 0.0927 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.2112 | 0.0783 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.3729 | 0.1382 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 42.2828 | 15.6662 |
ILS | 3.6867 | 3.9973 | 4.7338 | 2.6818 | 0.0237 | 1 | 0.3705 |
MAD | 9.9505 | 10.7887 | 12.7765 | 7.2380 | 0.0638 | 2.6990 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Sheqel Mới của Israel = 0,372.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.