Wednesday 15 May 2024
1000 MDL đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Leo Moldovan =
101,98 Bungari Lev
1 MDL = 0,102 BGN
1 BGN = 9,81 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MDL to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 101.97794380 BGN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 102.59622834 BGN | +0.00061828 BGN | +0.60629241 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 102.21201102 BGN | -0.00038422 BGN | -0.37449459 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 102.36671853 BGN | +0.00015471 BGN | +0.15135943 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 102.27929407 BGN | -0.00008742 BGN | -0.08540321 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 103.12145552 BGN | +0.00084216 BGN | +0.82339389 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 102.63665352 BGN | -0.00048480 BGN | -0.47012719 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MDL | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2598 | 0.7332 | 0.0064 | 0.5532 | 0.0564 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1637 | 0.6773 | 0.0059 | 0.5110 | 0.0521 |
GBP | 0.7938 | 0.8593 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.4391 | 0.0448 |
CAD | 1.3639 | 1.4766 | 1.7183 | 1 | 0.0087 | 0.7545 | 0.0769 |
JPY | 156.3970 | 169.3176 | 197.0343 | 114.6711 | 1 | 86.5152 | 8.8202 |
BGN | 1.8077 | 1.9571 | 2.2775 | 1.3254 | 0.0116 | 1 | 0.1019 |
MDL | 17.7317 | 19.1966 | 22.3390 | 13.0010 | 0.1134 | 9.8088 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Bungari Lev = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.