Friday 03 May 2024

5000 MDL đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leo Moldovan to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

5000 Leo Moldovan =

1.377,88 Dinar Libya

1 MDL = 0,276 LYD

1 LYD = 3,63 MDL

Leo Moldovan đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:35:10 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Leo Moldovan dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,276

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MDL trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 5000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Leo Moldovan (MDL) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 MDL (Leo Moldovan) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MDL to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 5000 Leo Moldovan ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 MDL đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 5000 MDL = 1,377.87659296 LYD - -
Mai 2, 2024 thứ năm 5000 MDL = 1,383.38225895 LYD +0.00110113 LYD +0.39957613 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5000 MDL = 1,380.43830573 LYD -0.00058879 LYD -0.21280837 %
April 30, 2024 Thứ ba 5000 MDL = 1,377.38883990 LYD -0.00060989 LYD -0.22090562 %
April 29, 2024 Thứ hai 5000 MDL = 1,369.14430671 LYD -0.00164891 LYD -0.59856251 %
April 28, 2024 chủ nhật 5000 MDL = 1,369.14430671 LYD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 5000 MDL = 1,369.14430671 LYD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDMDL
USD11.07351.25520.73130.00650.20580.0567
EUR0.931511.16930.68120.00610.19170.0528
GBP0.79670.855210.58260.00520.16400.0452
CAD1.36751.46801.716510.00890.28150.0775
JPY153.0120164.2637192.0668111.8958131.49758.6739
LYD4.85795.21516.09783.55250.031710.2754
MDL17.640518.937722.143012.90030.11533.63131

Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MDL to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Leo Moldovan là đơn vị tiền tệ trong Moldavia. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho MDL là . Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Leo Moldovan được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. MDL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leo Moldovan đến Dinar Libya = 0,276.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.