Friday 17 May 2024
5000 MDL đến YER - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Rial Yemen?
5000 Leo Moldovan =
70.380,90 Rial Yemen
1 MDL = 14,08 YER
1 YER = 0,0710 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Rial Yemen = 14,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 5000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Leo Moldovan (MDL) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MDL (Leo Moldovan) sang YER (Rial Yemen) ✅ MDL to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 5000 Leo Moldovan ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MDL đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 MDL = 70,380.705000 YER | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 MDL = 70,674.765000 YER | +0.058812 YER | +0.417813 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 MDL = 70,460.540000 YER | -0.042845 YER | -0.303114 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5000 MDL = 70,848.210000 YER | +0.077534 YER | +0.550194 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5000 MDL = 70,614.25000 YER | -0.04679 YER | -0.33023 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5000 MDL = 70,553.380000 YER | -0.012174 YER | -0.086201 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5000 MDL = 70,553.260000 YER | -0.000024 YER | -0.000170 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | YER | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2656 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0563 | 0.0040 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1670 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0519 | 0.0037 |
GBP | 0.7901 | 0.8569 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0445 | 0.0032 |
CAD | 1.3626 | 1.4776 | 1.7244 | 1 | 0.0087 | 0.0767 | 0.0055 |
JPY | 155.8400 | 169.0019 | 197.2309 | 114.3738 | 1 | 8.7744 | 0.6236 |
MDL | 17.7608 | 19.2609 | 22.4781 | 13.0350 | 0.1140 | 1 | 0.0711 |
YER | 249.8989 | 271.0048 | 316.2717 | 183.4053 | 1.6036 | 14.0702 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Rial Yemen = 14,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.