Wednesday 01 May 2024
5000 MGA đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Bungari Lev?
5000 Malagasy Ariary =
2,05 Bungari Lev
1 MGA = 0,000410 BGN
1 BGN = 2.439,02 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000410
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 5000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Malagasy Ariary (MGA) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MGA (Malagasy Ariary) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MGA to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 5000 Malagasy Ariary ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MGA đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 MGA = 2.06355083 BGN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 MGA = 2.05541471 BGN | -0.00000163 BGN | -0.39427775 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 MGA = 2.05244912 BGN | -0.00000059 BGN | -0.14428204 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 MGA = 2.05244983 BGN | - | +0.00003489 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 MGA = 2.05177622 BGN | -0.00000013 BGN | -0.03282009 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 MGA = 2.05391530 BGN | +0.00000043 BGN | +0.10425514 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5000 MGA = 2.07431470 BGN | +0.00000408 BGN | +0.99319573 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MGA | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7261 | 0.0063 | 0.5455 | 0.0002 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6804 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0002 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5813 | 0.0051 | 0.4367 | 0.0002 |
CAD | 1.3773 | 1.4697 | 1.7204 | 1 | 0.0087 | 0.7513 | 0.0003 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.6580 | 1 | 86.1474 | 0.0354 |
BGN | 1.8331 | 1.9561 | 2.2897 | 1.3310 | 0.0116 | 1 | 0.0004 |
MGA | 4,466.5269 | 4,766.0746 | 5,579.0440 | 3,242.9468 | 28.2836 | 2,436.5629 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Bungari Lev = 0,000410.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.