Friday 17 May 2024
10 BGN đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
10 Bungari Lev =
24.449,88 Malagasy Ariary
1 BGN = 2.444,99 MGA
1 MGA = 0,000409 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 2.444,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ BGN to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BGN đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 BGN = 24,466.801530 MGA | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 BGN = 24,438.41540 MGA | -2.83861 MGA | -0.11602 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 BGN = 24,380.149550 MGA | -5.826585 MGA | -0.238419 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 BGN = 24,387.37260 MGA | +0.72230 MGA | +0.02963 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 BGN = 24,350.516470 MGA | -3.685613 MGA | -0.151128 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 BGN = 24,371.32980 MGA | +2.08133 MGA | +0.08547 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 BGN = 24,339.112170 MGA | -3.221763 MGA | -0.132195 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MGA | |
USD | 1 | 1.0867 | 1.2671 | 0.7344 | 0.0064 | 0.5553 | 0.0002 |
EUR | 0.9202 | 1 | 1.1660 | 0.6758 | 0.0059 | 0.5109 | 0.0002 |
GBP | 0.7892 | 0.8576 | 1 | 0.5796 | 0.0051 | 0.4382 | 0.0002 |
CAD | 1.3616 | 1.4797 | 1.7253 | 1 | 0.0088 | 0.7560 | 0.0003 |
JPY | 155.3720 | 168.8452 | 196.8736 | 114.1099 | 1 | 86.2713 | 0.0350 |
BGN | 1.8010 | 1.9571 | 2.2820 | 1.3227 | 0.0116 | 1 | 0.0004 |
MGA | 4,444.9999 | 4,830.4505 | 5,632.3071 | 3,264.5416 | 28.6087 | 2,468.1143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Malagasy Ariary = 2.444,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.