Saturday 04 May 2024
1000 MGA đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1000 Malagasy Ariary =
649,53 Franc Burundi
1 MGA = 0,650 BIF
1 BIF = 1,54 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,650
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MGA to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 649.52568387 BIF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 644.88960457 BIF | -0.00463608 BIF | -0.71376381 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 645.81877550 BIF | +0.00092917 BIF | +0.14408217 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 646.26953834 BIF | +0.00045076 BIF | +0.06979711 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 645.18793034 BIF | -0.00108161 BIF | -0.16736175 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 645.29409601 BIF | +0.00010617 BIF | +0.01645500 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 645.32116344 BIF | +0.00002707 BIF | +0.00419459 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MGA | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0002 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0002 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0003 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0535 | 0.0348 |
BIF | 2,859.5164 | 3,080.2137 | 3,588.1201 | 2,092.0484 | 18.6829 | 1 | 0.6495 |
MGA | 4,402.4690 | 4,742.2513 | 5,524.2164 | 3,220.8867 | 28.7640 | 1.5396 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Franc Burundi = 0,650.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.