Friday 03 May 2024
5 BIF đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
5 Franc Burundi =
7,75 Malagasy Ariary
1 BIF = 1,55 MGA
1 MGA = 0,645 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 1,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 5 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Franc Burundi (BIF) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 BIF (Franc Burundi) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ BIF to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Franc Burundi ( BIF ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 5 Franc Burundi ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 BIF đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5 BIF = 7.753265 MGA | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 BIF = 7.742110 MGA | -0.002231 MGA | -0.143875 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 BIF = 7.736710 MGA | -0.001080 MGA | -0.069748 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 BIF = 7.749680 MGA | +0.002594 MGA | +0.167642 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 BIF = 7.748405 MGA | -0.000255 MGA | -0.016452 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 BIF = 7.748080 MGA | -0.000065 MGA | -0.004194 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 BIF = 7.748080 MGA | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MGA | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0002 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0002 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.0005 | 0.0003 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 0.0534 | 0.0346 |
BIF | 2,860.0849 | 3,080.0298 | 3,588.4372 | 2,090.1858 | 18.7107 | 1 | 0.6481 |
MGA | 4,413.0372 | 4,752.4066 | 5,536.8660 | 3,225.1028 | 28.8702 | 1.5430 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Malagasy Ariary = 1,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.