Monday 29 April 2024
0.01 MGA đến BYR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng rúp Belarus
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng rúp Belarus của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đồng rúp Belarus máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus?
0.01 Malagasy Ariary =
0,0440 Đồng rúp Belarus
1 MGA = 4,40 BYR
1 BYR = 0,227 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus = 4,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đồng rúp Belarus
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus với số lượng 0.01 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01 Malagasy Ariary (MGA) và Đồng rúp Belarus (BYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01 MGA (Malagasy Ariary) sang BYR (Đồng rúp Belarus) ✅ MGA to BYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng rúp Belarus (BYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng rúp Belarus ( BYR )
So sánh giá của 0.01 Malagasy Ariary ở Đồng rúp Belarus trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01 MGA đến BYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.01 MGA = 0.04404394 BYR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.01 MGA = 0.04400944 BYR | -0.00345026 BYR | -0.07833680 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.01 MGA = 0.04400944 BYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.01 MGA = 0.04419968 BYR | +0.01902408 BYR | +0.43227284 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.01 MGA = 0.04421257 BYR | +0.00128976 BYR | +0.02918030 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.01 MGA = 0.04444365 BYR | +0.02310803 BYR | +0.52265737 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.01 MGA = 0.04431720 BYR | -0.01264495 BYR | -0.28451645 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0080 | 0.0352 |
BYR | 19,600.0000 | 21,017.4144 | 24,501.5313 | 14,351.7722 | 125.6865 | 1 | 4.4200 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,247.0286 | 28.4361 | 0.2262 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to BYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng rúp Belarus = 4,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.