Monday 29 April 2024

MGA đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Malagasy Ariary =

0,0108 Đồng bảng Ai Cập

1 MGA = 0,0108 EGP

1 EGP = 92,85 MGA

Malagasy Ariary đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:10 GMT+2 29 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0108

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MGA to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MGA đến EGP Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MGA = 0.010735 EGP - -
April 28, 2024 chủ nhật 1 MGA = 0.010747 EGP +0.000012 EGP +0.111784 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MGA = 0.010747 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MGA = 0.010802 EGP +0.000055 EGP +0.511771 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MGA = 0.010804 EGP +0.000002 EGP +0.018515 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MGA = 0.010897 EGP +0.000093 EGP +0.860792 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 MGA = 0.010891 EGP -0.000006 EGP -0.055061 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.02090.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.01950.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.01670.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.02850.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.25580.0352
EGP47.897051.360859.875035.06450.307110.0108
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.436192.58241

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0108.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.