Saturday 27 April 2024
1 MGA đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
1 Malagasy Ariary =
0,00347 Maldivian Rufiyaa
1 MGA = 0,00347 MVR
1 MVR = 288,06 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,00347
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Malagasy Ariary (MGA) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MGA (Malagasy Ariary) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ MGA to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.003471 MVR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.003486 MVR | +0.000015 MVR | +0.432152 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.003485 MVR | -0.000001 MVR | -0.028686 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.003505 MVR | +0.000020 MVR | +0.573888 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.003496 MVR | -0.000009 MVR | -0.256776 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.003507 MVR | +0.000011 MVR | +0.314645 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.003512 MVR | +0.000005 MVR | +0.142572 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 10.0871 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 286.8382 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 0.0035 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Maldivian Rufiyaa = 0,00347.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.