Saturday 04 May 2024
1 MVR đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Maldivian Rufiyaa =
288,68 Malagasy Ariary
1 MVR = 288,68 MGA
1 MGA = 0,00346 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 288,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ MVR to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 288.68360277 MGA | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 298.77502241 MGA | +10.09141964 MGA | +3.49566776 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 294.98525074 MGA | -3.78977167 MGA | -1.26843658 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 288.93383415 MGA | -6.05141659 MGA | -2.05143022 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 287.68699655 MGA | -1.24683760 MGA | -0.43153049 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 287.68699655 MGA | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 288.10141170 MGA | +0.41441515 MGA | +0.14405071 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | MVR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0656 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0002 | 0.0609 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0523 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0896 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0348 | 10.0361 |
MGA | 4,402.4690 | 4,742.2513 | 5,524.2164 | 3,220.8867 | 28.7640 | 1 | 288.6793 |
MVR | 15.2504 | 16.4274 | 19.1362 | 11.1573 | 0.0996 | 0.0035 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Malagasy Ariary = 288,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.