Sunday 28 April 2024
1000 MGA đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1000 Malagasy Ariary =
1,59 Kuna Croatia
1 MGA = 0,00159 HRK
1 HRK = 629,02 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,00159
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ MGA to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 1.59000 HRK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 1.597000 HRK | +0.000007 HRK | +0.440252 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 1.597000 HRK | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 1.605000 HRK | +0.000008 HRK | +0.500939 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 1.601000 HRK | -0.000004 HRK | -0.249221 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 1.607000 HRK | +0.000006 HRK | +0.374766 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 1.609000 HRK | +0.000002 HRK | +0.124456 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 0.0352 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 0.0016 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 626.3161 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Kuna Croatia = 0,00159.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.