Wednesday 19 June 2024
0.004500 MGA đến USD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.004500 Malagasy Ariary =
0,00000101 Đô la Mĩ
1 MGA = 0,000223 USD
1 USD = 4.475,00 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000223
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.004500 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.004500 Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.004500 MGA (Malagasy Ariary) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MGA to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.004500 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.004500 Malagasy Ariary ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.004500 MGA đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.004500 MGA = 0.000001 USD | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.004500 MGA = 0.000001 USD | +0.000001 USD | +0.446429 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.004500 MGA = 0.000001 USD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.004500 MGA = 0.000001 USD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.004500 MGA = 0.000001 USD | -0.000003 USD | -1.333333 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.004500 MGA = 0.000001 USD | +0.000004 USD | +1.801802 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.004500 MGA = 0.000001 USD | -0.000001 USD | -0.442478 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0002 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6787 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0002 |
CAD | 1.3717 | 1.4733 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0003 |
JPY | 157.8605 | 169.5592 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 0.0353 |
MGA | 4,470.3976 | 4,801.6902 | 5,681.0959 | 3,259.1387 | 28.3187 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
![Madagascar](/media/countries/img/mg.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la Mĩ = 0,000223.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.