Saturday 08 June 2024

10.10000000 MKD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Denar Macedonian to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

10.10000000 Denar Macedonian =

0,320 Bungari Lev

1 MKD = 0,0317 BGN

1 BGN = 31,51 MKD

Denar Macedonian đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:25:11 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Denar Macedonian dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0317

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MKD trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 10.10000000 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.10000000 Denar Macedonian (MKD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.10000000 MKD (Denar Macedonian) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MKD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.10000000 Denar Macedonian ( MKD ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 10.10000000 Denar Macedonian ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.10000000 MKD đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 10.10000000 MKD = 0.320614 BGN - -
Juni 6, 2024 thứ năm 10.10000000 MKD = 0.321099 BGN +0.000048 BGN +0.151210 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 10.10000000 MKD = 0.320584 BGN -0.000051 BGN -0.160418 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 10.10000000 MKD = 0.320887 BGN +0.000030 BGN +0.094515 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10.10000000 MKD = 0.320907 BGN +0.000002 BGN +0.006295 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10.10000000 MKD = 0.321342 BGN +0.000043 BGN +0.135335 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10.10000000 MKD = 0.321241 BGN -0.000010 BGN -0.031431 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNMKD
USD11.08141.27290.72590.00640.55340.0176
EUR0.924711.17710.67120.00590.51170.0163
GBP0.78560.849610.57030.00500.43470.0138
CAD1.37771.48981.753610.00880.76230.0242
JPY156.6904169.4492199.4511113.7374186.70562.7536
BGN1.80721.95432.30031.31180.011510.0318
MKD56.903261.536672.432041.30450.363231.48771

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MKD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho MKD là ден. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Denar Macedonian đến Bungari Lev = 0,0317.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.