Friday 14 June 2024
10.001 MKD đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Đồng Belize?
10.001 Denar Macedonian =
0,353 Đồng Belize
1 MKD = 0,0353 BZD
1 BZD = 28,32 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,0353
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 10.001 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.001 Denar Macedonian (MKD) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.001 MKD (Denar Macedonian) sang BZD (Đồng Belize) ✅ MKD to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.001 Denar Macedonian ( MKD ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 10.001 Denar Macedonian ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.001 MKD đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.001 MKD = 0.35314 BZD | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.001 MKD = 0.351965 BZD | -0.000117 BZD | -0.331351 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.001 MKD = 0.351815 BZD | -0.000015 BZD | -0.042622 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.001 MKD = 0.351285 BZD | -0.000053 BZD | -0.150662 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.001 MKD = 0.356596 BZD | +0.000531 BZD | +1.511744 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.001 MKD = 0.356596 BZD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.001 MKD = 0.35424 BZD | -0.00024 BZD | -0.66188 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | MKD | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7279 | 0.0064 | 0.4934 | 0.0173 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6804 | 0.0059 | 0.4612 | 0.0162 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.3891 | 0.0137 |
CAD | 1.3738 | 1.4698 | 1.7424 | 1 | 0.0087 | 0.6779 | 0.0238 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.4917 | 1 | 77.6145 | 2.7253 |
BZD | 2.0266 | 2.1681 | 2.5703 | 1.4751 | 0.0129 | 1 | 0.0351 |
MKD | 57.7149 | 61.7467 | 73.2005 | 42.0104 | 0.3669 | 28.4791 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Đồng Belize = 0,0353.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.