Thursday 02 May 2024
10000 MKD đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
10000 Denar Macedonian =
1.254,03 Yuan Trung Quốc
1 MKD = 0,125 CNY
1 CNY = 7,97 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,125
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 10000 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Denar Macedonian (MKD) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MKD (Denar Macedonian) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ MKD to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Denar Macedonian ( MKD ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 10000 Denar Macedonian ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MKD đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 MKD = 1,254.030000 CNY | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 MKD = 1,260.490000 CNY | +0.000646 CNY | +0.515139 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 MKD = 1,259.570000 CNY | -0.000092 CNY | -0.072987 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 MKD = 1,259.960000 CNY | +0.000039 CNY | +0.030963 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 MKD = 1,259.960000 CNY | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 MKD = 1,259.350000 CNY | -0.000061 CNY | -0.048414 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 MKD = 1,261.910000 CNY | +0.000256 CNY | +0.203279 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | MKD | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.1381 | 0.0174 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.1289 | 0.0162 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.1102 | 0.0139 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.1898 | 0.0239 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 21.5370 | 2.7111 |
CNY | 7.2409 | 7.7584 | 9.0731 | 5.2694 | 0.0464 | 1 | 0.1259 |
MKD | 57.5218 | 61.6328 | 72.0770 | 41.8599 | 0.3689 | 7.9440 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Yuan Trung Quốc = 0,125.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.