Saturday 27 April 2024
1 MKD đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
1 Denar Macedonian =
1,18 Dalasi của Gambia
1 MKD = 1,18 GMD
1 GMD = 0,847 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 1,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Denar Macedonian (MKD) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MKD (Denar Macedonian) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ MKD to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 1.180513 GMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 1.184011 GMD | +0.003498 GMD | +0.296312 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 1.18082 GMD | -0.00319 GMD | -0.26951 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 1.181132 GMD | +0.000312 GMD | +0.026422 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 1.175575 GMD | -0.005557 GMD | -0.470481 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 1.17529391 GMD | -0.00028109 GMD | -0.02391071 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 1.17596008 GMD | +0.00066617 GMD | +0.05668128 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | MKD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0147 | 0.0174 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0137 | 0.0162 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0118 | 0.0139 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0201 | 0.0238 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.2958 | 2.7166 |
GMD | 67.9250 | 72.8371 | 84.9115 | 49.7266 | 0.4356 | 1 | 1.1833 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 0.8451 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Dalasi của Gambia = 1,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.