Thursday 02 May 2024
5000 MKD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
5000 Denar Macedonian =
2.139,71 Honduras Lempira
1 MKD = 0,428 HNL
1 HNL = 2,34 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,428
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 5000 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Denar Macedonian (MKD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MKD (Denar Macedonian) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ MKD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Denar Macedonian ( MKD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 5000 Denar Macedonian ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MKD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 MKD = 2,144.90000 HNL | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 MKD = 2,160.510000 HNL | +0.003122 HNL | +0.727773 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 MKD = 2,159.75000 HNL | -0.00015 HNL | -0.03518 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 MKD = 2,152.165000 HNL | -0.001517 HNL | -0.351198 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 MKD = 2,152.165000 HNL | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 MKD = 2,144.595000 HNL | -0.001514 HNL | -0.351739 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 MKD = 2,153.60000 HNL | +0.00180 HNL | +0.41989 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | MKD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0406 | 0.0174 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0380 | 0.0162 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0325 | 0.0139 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0558 | 0.0239 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 6.3091 | 2.6997 |
HNL | 24.6100 | 26.3410 | 30.7971 | 17.9290 | 0.1585 | 1 | 0.4279 |
MKD | 57.5117 | 61.5569 | 71.9704 | 41.8988 | 0.3704 | 2.3369 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Honduras Lempira = 0,428.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.