Saturday 18 May 2024

5.000 MKD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Denar Macedonian to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

5.000 Denar Macedonian =

358,73 Riel Campuchia

1 MKD = 71,75 KHR

1 KHR = 0,0139 MKD

Denar Macedonian đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:12 GMT+2 18 tháng 5, 2024

Denar Macedonian dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 71,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MKD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 5.000 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5.000 Denar Macedonian (MKD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5.000 MKD (Denar Macedonian) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MKD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5.000 Denar Macedonian ( MKD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 5.000 Denar Macedonian ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5.000 MKD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 5.000 MKD = 358.732975 KHR - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 5.000 MKD = 359.971060 KHR +0.247617 KHR +0.345127 %
Mai 16, 2024 thứ năm 5.000 MKD = 360.615615 KHR +0.128911 KHR +0.179057 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 5.000 MKD = 358.388010 KHR -0.445521 KHR -0.617723 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 5.000 MKD = 357.324675 KHR -0.212667 KHR -0.296699 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 5.000 MKD = 356.435645 KHR -0.177806 KHR -0.248802 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 5.000 MKD = 356.406720 KHR -0.005785 KHR -0.008115 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMKD
USD11.08941.26640.73430.00640.00020.0177
EUR0.917911.16250.67410.00590.00020.0162
GBP0.78960.860210.57980.00510.00020.0140
CAD1.36181.48351.724610.00870.00030.0241
JPY155.6750169.5984197.1546114.319810.03842.7528
KHR4,056.72074,419.54795,137.63232,979.049526.0589171.7358
MKD56.550961.608771.618841.52810.36330.01391

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MKD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho MKD là ден. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Denar Macedonian đến Riel Campuchia = 71,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.